Firo Giá

Firo Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá XZC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.631
$1.631
HK$12.76
1.5210
binance

Binance

$1.6311
$1.6311
HK$12.77
1.5211
okx

OKX

$1.6308
$1.6308
HK$12.76
1.5208
bybit

Bybit

$1.6308
$1.6308
HK$12.76
1.5208
digifinex

DigiFinex

$1.6306
$1.6306
HK$12.76
1.5206
bitrue

Bitrue

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215
bingx

BingX

$1.6306
$1.6306
HK$12.76
1.5206
bitget

Bitget

$1.631
$1.631
HK$12.76
1.5210
deepcoin

Deepcoin

$1.631
$1.631
HK$12.76
1.5210
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.6311
$1.6311
HK$12.77
1.5211
bitmart

BitMart

$1.6313
$1.6313
HK$12.77
1.5213
cointiger

CoinTiger

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
whitebit

WhiteBIT

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
lbank

LBank

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215
btse

BTSE

$1.6306
$1.6306
HK$12.76
1.5206
gate-io

Gate.io

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
htx

HTX

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215
xt

XT.COM

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
upbit

Upbit

$1.6311
$1.6311
HK$12.77
1.5211
kucoin

KuCoin

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
mexc

MEXC

$1.6311
$1.6311
HK$12.77
1.5211
indoex

IndoEx

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
phemex

Phemex

$1.6309
$1.6309
HK$12.76
1.5209
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.631
$1.631
HK$12.76
1.5210
bitforex

BitForex

$1.6313
$1.6313
HK$12.77
1.5213
latoken

LATOKEN

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
bibox

Bibox

$1.6311
$1.6311
HK$12.77
1.5211
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.6309
$1.6309
HK$12.76
1.5209
bithumb

Bithumb

$1.6308
$1.6308
HK$12.76
1.5208
poloniex

Poloniex

$1.6311
$1.6311
HK$12.77
1.5211
kraken

Kraken

$1.6312
$1.6312
HK$12.77
1.5212
p2b

P2B

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215
dydx

dYdX

$1.6307
$1.6307
HK$12.76
1.5207
citex

CITEX

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215
bitmex

BitMEX

$1.6314
$1.6314
HK$12.77
1.5214
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.6309
$1.6309
HK$12.76
1.5209
stormgain

StormGain

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215
coinsbit

Coinsbit

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215
tidex

Tidex

$1.6314
$1.6314
HK$12.77
1.5214
bitfinex

Bitfinex

$1.631
$1.631
HK$12.76
1.5210
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.6315
$1.6315
HK$12.77
1.5215

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XZC sang USD là 1 XZC tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.6306 Firo. Vốn hóa thị trường là $21.479m. Trong tuần qua, Firo đã giảm 2.88%, đạt mức cao nhất là $1.5850 và mức thấp là $1.5214. Trong tháng qua, Firo đã giảm -2.43%, đạt mức cao nhất là $1.8162 và mức thấp là $1.4819. Trong năm qua, Firo đã giảm -9.44%, với mức cao nhất là $2.3656 và thấp nhất là $1.2764. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million XZC đã được giao dịch trên 74 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.